Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lơ lớ

Academic
Friendly

Từ "lơ lớ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ cách nói hoặc phát âm không rõ ràng, không chính xác, hoặc phần lúng túng, nhất là khi ai đó nói một ngôn ngữ họ chưa quen thuộc. Từ này thường được dùng để miêu tả người nói tiếng Việt nhưng chưa thành thạo, hoặc khi ai đó nói một ngôn ngữ khác chưa rành.

Định nghĩa:
  • Lơ lớ: Phát âm hoặc nói không rõ ràng, phần lúng túng, không chuẩn xác.
  • dụ: " ấy nói tiếng Anh lơ lớ, nhưng tôi hiểu được ý ấy."
Các cách sử dụng:
  1. Miêu tả khả năng ngôn ngữ:

    • "Anh ấy nói tiếng Việt lơ lớ, nhưng rất cố gắng giao tiếp."
  2. Miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc:

    • "Khi bối rối, tôi thường nói lơ lớ, không biết phải diễn đạt thế nào."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp: "Mặc dù tiếng Pháp của ấy vẫn còn lơ lớ, nhưng ấy rất tự tin khi nói chuyện với người bản xứ."
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật: "Nhân vật trong truyện nói lơ lớ như một biểu tượng của sự khác biệt văn hóa."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Có thể nói "lơ lớ" khi chỉ một người, nhưng khi đề cập đến nhiều người, bạn có thể dùng "lơ lớ" để chỉ nhóm.
  • Từ gần giống: "Lúng túng" (không tự tin khi giao tiếp), "khó hiểu" (nói không rõ ràng).
Từ đồng nghĩa:
  • Lơ lớ có thể được xem như đồng nghĩa với "lúng túng", nhưng "lúng túng" không nhất thiết phải liên quan đến ngôn ngữ.
Liên quan:
  • Ngôn ngữ học: Khái niệm "lơ lớ" thường được sử dụng trong các khóa học ngôn ngữ để mô tả giai đoạn học tập của học viên.
  • Giao tiếp văn hóa: "Lơ lớ" cũng có thể phản ánh sự hòa nhập văn hóa khi một người thuộc nền văn hóa khác học ngôn ngữ địa phương.
  1. Giông giống như: Tiếng anh nói nghe lơ lớ như người Nghệ-Tĩnh.

Comments and discussion on the word "lơ lớ"